Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
an dưỡng



verb
To convalesce
đi an dưỡng to go to a convalescent home
sự an dưỡng, thời kỳ an dưỡng convalescence
người đang trong thời kỳ an dưỡng a convalescent
nhà an dưỡng convalescent home, rest center
được nghỉ an dưỡng to be on convalescent leave

[an dưỡng]
to convalesce, to rest, to relax
đi an dưỡng
to go to a convalescent home
sự an dưỡng, thời kỳ an dưỡng
convalescence
người đang trong thời kỳ an dưỡng
a convalescent
nhà an dưỡng
convalescent home, rest center, a health resort, sanatorium convalescent hospital
được nghỉ an dưỡng
to be on convalescent leave


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.